Có 1 kết quả:
腕隧道症候群 wàn suì dào zhèng hòu qún ㄨㄢˋ ㄙㄨㄟˋ ㄉㄠˋ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
wàn suì dào zhèng hòu qún ㄨㄢˋ ㄙㄨㄟˋ ㄉㄠˋ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carpal tunnel syndrome (pain in the hands due to pressure on the median nerve)
(2) median neuropathy at the wrist
(2) median neuropathy at the wrist
Bình luận 0